Date
2025-03-09
Time
13:15
Venue
Sân v?n d?ng...
1
1.9
X
3.1
2
4
Full time: 0 - 1
Nguyễn Ngọc Tú
Đàm Tiến Dũng
89'
Lương Hoàng Nam
Phạm Trung Hiếu
89'
85'
Võ Minh Đan
Nguyễn Phi Hoàng
85'
Nguyễn Đức Anh
Nguyễn Minh Quang
Lê Mạnh Dũng
Hồ Minh Dĩ
80'
74'
Nguyễn Công Nhật
Phạm Văn Hữu
74'
Lê Quang Hùng
Nguyễn Hồng Sơn
Luong Hoang Nam
Assist
69'
Nguyễn Hữu Sơn
Nguyễn Tuấn Anh
67'
Dang Van Toi
54'
Luong Hoang Nam
22'
15'
Thiago Henrique
Võ Minh Đan
COMPARE TEAMS
Hai Phong
Da Nang
WON 6 games in last 10 games.
WON 1 games in last 10 games.
LOST 3 games in last 10 games.
LOST 7 games in last 10 games.
W
W
W
W
L
W
L
L
D
D
W
L
PREDICTIONS
Pick : Hai Phong
Choose Over
2 - 1
LAST 10 GAMES
Over in % of games
1.5
2.5
3.5
Average # of goals
Scored
Conceded
Hai Phong
30.00%
0%
0%
1.00
0.50
Da Nang
20.00%
0%
0%
0.60
1.30
HEAD TO HEAD MATCHES (H2H)
2025-03-09
Hai Phong
1 - 0
Da Nang
V.League 1
2024-10-28
Đà Nẵng
0 - 0
Hai Phong
V.League 1
2023-06-24
Hai Phong
0 - 0
Da Nang
V.League 1
2022-09-04
Da Nang
0 - 2
Hai Phong
V.League 1
2022-08-05
Hai Phong
1 - 0
Da Nang
V.League 1
LASTEST RESULTS
Hai Phong
2025-03-09
Hai Phong
1 - 0
Da Nang
W
2025-03-04
Thanh Hóa
0 - 1
Hai Phong
W
2025-02-28
Quảng Nam
1 - 2
Hai Phong
W
2025-02-22
Hai Phong
1 - 0
Hồng Lĩnh ...
W
2025-02-15
Song Lam N...
1 - 0
Hai Phong
L
2025-02-08
Hai Phong
2 - 0
Hồ Chí Min...
W
2025-01-24
Hồng Lĩnh ...
1 - 1
Hai Phong
D
2025-01-19
Hai Phong
0 - 1
Quảng Nam
L
2024-11-19
Hai Phong
2 - 0
Hoàng Anh ...
W
2024-11-14
Bình Định
1 - 0
Hai Phong
L
Da Nang
2025-03-09
Hai Phong
1 - 0
Da Nang
L
2025-03-02
Hà Nội
3 - 2
Đà Nẵng
L
2025-02-23
Đà Nẵng
1 - 1
Hồ Chí Min...
D
2025-02-14
Đà Nẵng
1 - 1
Viettel
D
2025-02-08
Bình Định
1 - 2
Đà Nẵng
W
2025-01-24
Hồ Chí Min...
1 - 0
Đà Nẵng
L
2025-01-19
Đà Nẵng
0 - 2
Hà Nội
L
2025-01-11
Song Lam N...
1 - 0
Đà Nẵng
L
2024-12-17
Da Nang
0 - 1
Long An
L
2024-11-20
Thanh Hóa
1 - 0
Đà Nẵng
L
league table
#
TEAMS
P
PTS
W
D
L
GOALS
1
Nam D?nh
24
51
15
6
3
48:18
2
Ha N?i
24
46
13
7
4
41:21
3
Viettel
24
38
10
8
6
39:28
4
Cong An Ha N?i
23
36
9
9
5
34:21
5
H?ng Linh Ha Tinh
24
35
7
14
3
22:17
6
Hai Phong
24
32
8
8
8
25:23
7
Thanh Hoa
24
31
7
10
7
31:28
8
Binh Duong
24
29
8
5
11
28:36
9
Hoang Anh Gia Lai
24
28
7
7
10
29:35
10
Qu?ng Nam
24
25
5
10
9
24:31
11
H? Chi Minh City
24
25
5
10
9
18:34
12
Song Lam Nghe An
24
23
4
11
9
18:32
13
Binh D?nh
23
21
5
6
12
19:33
14
Da N?ng
24
21
4
9
11
20:39
Top Leagues
Countries









































































































































































