Date
2024-11-03
Time
12:00
Venue
Sân vận động...
1
2.65
X
3
2
2.6
Full time: 1 - 1
Đoàn Ngọc Hà
Hà Châu Phi
90+6'
90+5'
Nguyễn Hai Long
Assist
Trịnh Văn Lợi
Phạm Mạnh Hùng
90+2'
83'
Nguyễn Văn Trường
João Pedro
Ribamar
Lê Văn Thắng
81'
77'
Đỗ Hùng Dũng
J. Abdumuminov
Ribamar
Assist
65'
46'
Đậu Văn Toàn
Nguyễn Văn Quyết
46'
Nguyễn Văn Tùng
Lê Xuân Tú
35'
Đào Văn Nam
Lê Văn Hà
COMPARE TEAMS
Thanh Hóa
Hà Nội
WON 5 games in last 10 games.
WON 4 games in last 10 games.
LOST 2 games in last 10 games.
LOST 2 games in last 10 games.
D
D
W
W
D
W
D
D
D
W
L
L
PREDICTIONS
Pick : Hà Nội or Draw
Choose Over
0 - 3
LAST 10 GAMES
Over in % of games
1.5
2.5
3.5
Average # of goals
Scored
Conceded
Thanh Hóa
50.00%
30.00%
10.00%
1.80
1.30
Hà Nội
40.00%
20.00%
10.00%
1.70
1.30
HEAD TO HEAD MATCHES (H2H)
2024-11-03
Thanh Hóa
1 - 1
Hà Nội
V.League 1
2024-05-21
Hà Nội
2 - 1
Thanh Hóa
V.League 1
2024-02-18
Thanh Hóa
2 - 0
Hà Nội
V.League 1
2023-08-12
Thanh Hóa
1 - 3
Ha Noi
V.League 1
2023-02-17
Ha Noi
0 - 0
Thanh Hóa
V.League 1
2022-11-04
Thanh Hóa
1 - 1
Ha Noi
V.League 1
2022-03-16
Ha Noi
1 - 0
Thanh Hóa
V.League 1
LASTEST RESULTS
Thanh Hóa
2024-11-03
Thanh Hóa
1 - 1
Hà Nội
D
2024-10-26
Hoàng Anh ...
1 - 1
Thanh Hóa
D
2024-10-04
Bình Định
1 - 4
Thanh Hóa
W
2024-09-30
Thanh Hóa
3 - 1
Hai Phong
W
2024-09-25
Terengganu
2 - 2
Thanh Hoa
D
2024-09-20
Công An Hà...
0 - 1
Thanh Hóa
W
2024-09-14
Thanh Hóa
1 - 2
Binh Duong
L
2024-08-31
Nam Định
3 - 0
Thanh Hóa
L
2024-08-21
Thanh Hoa
3 - 1
Shan Utd
W
2024-07-04
Thanh Hóa
2 - 1
Nam Định
W
Hà Nội
2024-11-03
Thanh Hóa
1 - 1
Hà Nội
D
2024-10-27
Hà Nội
1 - 1
Hồng Lĩnh ...
D
2024-10-19
Hà Nội
1 - 1
Công An Hà...
D
2024-09-29
Hồ Chí Min...
0 - 2
Hà Nội
W
2024-09-22
Viettel
2 - 1
Hà Nội
L
2024-09-14
Hà Nội
1 - 0
Bình Định
W
2024-07-04
Viettel
1 - 4
Hà Nội
W
2024-06-30
Hà Nội
3 - 3
Binh Duong
D
2024-06-25
Hai Phong
0 - 1
Hà Nội
W
2024-06-20
Bình Định
4 - 2
Hà Nội
L
league table
#
TEAMS
P
PTS
W
D
L
GOALS
1
Nam D?nh
20
39
11
6
3
34:14
2
Ha N?i
20
37
10
7
3
32:16
3
Viettel
20
33
9
6
5
28:22
4
H?ng Linh Ha Tinh
20
31
6
13
1
19:13
5
Thanh Hoa
20
30
7
9
4
27:21
6
Cong An Ha N?i
19
29
7
8
4
28:18
7
Binh Duong
20
25
7
4
9
24:30
8
Hoang Anh Gia Lai
20
24
6
6
8
23:24
9
Hai Phong
20
24
6
6
8
19:20
10
H? Chi Minh City
20
22
4
10
6
15:24
11
Qu?ng Nam
20
21
4
9
7
22:27
12
Song Lam Nghe An
20
19
3
10
7
14:27
13
Binh D?nh
19
16
4
4
11
13:26
14
Da N?ng
20
14
2
8
10
14:30
Top Leagues
Countries









































































































































































