Date
2025-05-02
Time
13:15
Venue
Sân v?n d?ng...
1
1.6
X
3.5
2
5.25
Full time: 0 - 6
77'
Nguyễn Hữu Thắng
Bùi Văn Đức
75'
71'
Phạm Văn Hữu
Nguyễn Phi Hoàng
Pedro Henrique
Nguyễn Công Phương
68'
Wesley Natã
Lê Quốc Nhật Nam
68'
Khuất Văn Khang
Trần Danh Trung
62'
Amarildo
Nhâm Mạnh Dũng
62'
61'
D. A. Nguyen
Khuat Van Khang
Assist
56'
Amarildo
Assist
45+1'
46'
Nguyễn Công Nhật
Nguyễn Hữu Dũng
46'
Phan Văn Long
Võ Minh Đan
46'
Emerson Souza
Trần Vương
Pedro Henrique
Assist
42'
Nguyen Huu Thang
Assist
20'
19'
Nguyễn Hồng Sơn
Nguyễn Minh Quang
Pedro Henrique
Assist
15'
Nguyen Huu Thang
Assist
12'
COMPARE TEAMS
Viettel
Da Nang
WON 5 games in last 10 games.
WON 2 games in last 10 games.
LOST 3 games in last 10 games.
LOST 4 games in last 10 games.
W
W
L
D
D
W
L
W
D
D
L
L
PREDICTIONS
Pick : Viettel
Choose Over
2 - 1
LAST 10 GAMES
Over in % of games
1.5
2.5
3.5
Average # of goals
Scored
Conceded
Viettel
60.00%
10.00%
10.00%
1.90
1.30
Da Nang
20.00%
0%
0%
0.90
1.60
HEAD TO HEAD MATCHES (H2H)
2025-05-02
Viettel
6 - 0
Da Nang
V.League 1
2025-02-14
Đà Nẵng
1 - 1
Viettel
V.League 1
2023-04-12
Da Nang
0 - 0
Viettel
V.League 1
2022-11-19
Viettel
3 - 0
Da Nang
V.League 1
2022-08-14
Da Nang
0 - 2
Viettel
V.League 1
LASTEST RESULTS
Viettel
2025-05-02
Viettel
6 - 0
Da Nang
W
2025-04-25
Viettel
1 - 0
Song Lam N...
W
2025-04-19
Thanh Hóa
3 - 1
Viettel
L
2025-04-11
Hồng Lĩnh ...
2 - 2
Viettel
D
2025-04-06
Viettel
2 - 2
Quảng Nam
D
2025-03-30
Viettel
2 - 0
Hoàng Anh ...
W
2025-03-08
Binh Duong
1 - 2
Viettel
W
2025-02-28
Viettel
0 - 2
Nam Định
L
2025-02-23
Công An Hà...
2 - 1
Viettel
L
2025-02-19
Viettel
2 - 1
Công An Hà...
W
Da Nang
2025-05-02
Viettel
6 - 0
Da Nang
L
2025-04-27
Đà Nẵng
1 - 0
Thanh Hóa
W
2025-04-20
Đà Nẵng
0 - 0
Nam Định
D
2025-04-13
Binh Duong
1 - 1
Đà Nẵng
D
2025-04-07
Đà Nẵng
1 - 2
Công An Hà...
L
2025-03-09
Hai Phong
1 - 0
Đà Nẵng
L
2025-03-02
Hà Nội
3 - 2
Đà Nẵng
L
2025-02-23
Đà Nẵng
1 - 1
Hồ Chí Min...
D
2025-02-14
Đà Nẵng
1 - 1
Viettel
D
2025-02-08
Bình Định
1 - 2
Đà Nẵng
W
league table
#
TEAMS
P
PTS
W
D
L
GOALS
1
Nam D?nh
23
48
14
6
3
45:16
2
Ha N?i
23
43
12
7
4
39:21
3
Viettel
23
37
10
7
6
37:26
4
H?ng Linh Ha Tinh
23
35
7
14
2
22:15
5
Cong An Ha N?i
21
33
8
9
4
31:18
6
Hai Phong
23
31
8
7
8
23:21
7
Thanh Hoa
23
30
7
9
7
30:27
8
Hoang Anh Gia Lai
23
27
7
6
10
27:33
9
Binh Duong
22
26
7
5
10
25:33
10
H? Chi Minh City
23
25
5
10
8
18:32
11
Song Lam Nghe An
23
23
4
11
8
16:29
12
Qu?ng Nam
23
22
4
10
9
22:31
13
Binh D?nh
22
20
5
5
12
18:32
14
Da N?ng
23
20
4
8
11
18:37
Top Leagues
Countries









































































































































































